Hệ thống tài khoản kế toán theo quyết định 48 mới nhất năm 2016 đã được sửa đổi

Ngày 4/10/2011 Bộ tài chính đã ban hành Thông tư Số 138/2011/TT-BTC Hướng dẫn sửa đổi, bổ sung Chế độ kế toán Doanh nghiệp nhỏ và vừa theo Quyết định 48/2006/QĐ-BTC, trong đó Danh mục hệ thống tài khoản kế toán theo Quyết
định 48 mới nhất đã được sửa đổi và bổ sung như sau:

Chú ý: Kể từ ngày 1/1/2017 Danh mục hệ thống tài khoản kế toán theo QĐ 48 này sẽ được xóa bỏ và thay thế vào đó là Danh mục hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 133.

Chi tiết: Hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 133

DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN THEO QĐ 48

Số hiệu TK
TÊN TÀI KHOẢN

GHI CHÚ
Cấp 1Cấp 2Cấp  3
          LOẠI TÀI KHOẢN 1
TÀI SẢN NGẮN HẠN
 
111  Tiền mặt 
 1111 Tiền Việt Nam 
 1112 Ngoại tệ 
 1113 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý 
112  Tiền gửi Ngân hàngChi tiết theo
 1121 Tiền Việt Namtừng ngân hàng
 1122 Ngoại tệ 
 1123 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý 
121  Đầu tư tài chính ngắn hạn 
131  Phải thu của khách hàngChi tiết theo từng khách hàng
133  Thuế GTGT được khấu tr 
 1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá, dịch vụ 
 1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ 
138  Phải thu khác 
 1381 Tài sản thiếu chờ xử lý 
 1388 Phải thu khác 
141  Tạm ứngChi tiết theo đối tượng
142  Chi phí trả trước ngắn hạn 
152  Nguyên liệu, vật liệuChi tiết theo yêu cầu quản lý
153  Công cụ, dụng cChi tiết theo yêu cầu quản lý
154  Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dangChi tiết theo yêu cầu quản lý
155  Thành phẩmChi tiết theo yêu cầu quản lý
156  Hàng hoáChi tiết theo yêu cầu quản lý
157  Hàng gửi đi bánChi tiết theo yêu cầu quản lý
159  Các khoản dự phòng 
 1591 Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 
 1592 Dự phòng phải thu khó đòi 
 1593 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 
171  Giao dịch  mua bán lại trái phiếu của Chính phủ 
   LOẠI TÀI KHOẢN 2
TÀI SẢN DÀI HẠN
 
211  Tài sản cố định 
 2111 TSCĐ hữu hình 
 2112 TSCĐ thuê tài chính 
 2113 TSCĐ vô hình 
214  Hao mòn TSCĐ 
 2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình 
 2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính 
 2143 Hao mòn TSCĐ vô hình 
 2147 Hao mòn bất động sản đầu tư 
217  Bất động sản đầu tư 
221  Đầu tư tài chính dài hạn 
 2212 Vốn góp liên doanh 
 2213 Đầu tư vào công ty liên kết 
 2218 Đầu tư tài chính dài hạn khác 
229  Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 
241  Xây dựng cơ bản dở dang 
 2411 Mua sắm TSCĐ 
 2412 Xây dựng cơ bản dở dang 
 2413 Sửa chữa lớn TSCĐ 
242  Chi phí trả trước dài hạn 
244  Ký quỹ, ký cược dài hạn 
   LOẠI TÀI KHOẢN 3 
NỢ PHẢI TR
 
311  Vay ngắn hạn 
315  Nợ dài hạn đến hạn tr 
331  Phải trả cho người bánChi tiết theo đối tượng
333  Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 
 3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp 
  33311Thuế GTGT đầu ra 
  33312Thuế GTGT hàng nhập khẩu 
 3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt 
 3333 Thuế xuất, nhập khẩu 
 3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp 
 3335 Thuế thu nhập cá nhân 
 3336 Thuế tài nguyên 
 3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất 
 3338 Các loại thuế khác 
 3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác 
334  Phải trả người lao động 
335  Chi phí phải tr 
338  Phải trả, phải nộp khác 
 3381 Tài sản thừa chờ giải quyết 
 3382 Kinh phí công đoàn 
 3383 Bảo hiểm xã hội 
 3384 Bảo hiểm y tế 
 3386 Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 
 3387 Doanh thu chưa thực hiện 
 3388 Phải trả, phải nộp khác 
 3389 Bảo hiểm thất nghiệp 
341  Vay, nợ dài hạn 
 3411 Vay dài hạn 
 3412 Nợ dài hạn 
 3413 Trái phiếu phát hành 
  34131Mệnh giá trái phiếu 
  34132Chiết khấu trái phiếu 
  34133Phụ trội trái phiếu 
 3414 Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 
351  Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 
352  Dự phòng phải tr 
353  Qũy khen thưởng, phúc lợi 
 3531 Qũy khen thưởng 
 3532 Qũy phúc lợi 
 3533 Qũy phúc lợi đã hình thành TSCĐ 
 3534 Qũy thưởng ban quản lý điều hành Công ty 
356  Qũy phát triển khoa học và công ngh 
 3561 Qũy phát triển khoa học và công nghệ 
 3562 Qũy PT KH và CN đã hình thành TSCĐ 
   LOẠI TÀI KHOẢN 4
 VỐN CHỦ SỞ HỮU 
 
411  Nguồn vốn  kinh doanh 
 4111 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 
 4112 Thặng dư vốn cổ phần(Công ty cổ phần)
 4118 Vốn khác 
413  Chênh lệch tỷ giá hối đoái 
418  Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu 
419  Cổ phiếu qu(Công ty cổ phần)
421  Lợi nhuận chưa phân phối 
 4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước 
 4212 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay 
   LOẠI TÀI KHOẢN 5
DOANH THU
 
511  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch v 
 5111 Doanh thu bán hàng hoá 
 5112 Doanh thu bán các thành phẩmChi tiết theo yêu cầu quản lý
 5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ 
 5118 Doanh thu khác 
515  Doanh thu hoạt động tài chính 
521  Các khoản giảm trừ doanh thu 
 5211 Chiết khấu thương mại 
 5212 Hàng bán bị trả lại 
 5213 Giảm giá hàng bán 
   LOẠI TÀI KHOẢN 6
CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH
 
 
611  Mua hàngÁp dụng cho PP  kiểm kê định kỳ
631  Giá thành sản xuấtÁp dụng cho PP  kiểm kê định kỳ
632  Giá vốn hàng bán 
635  Chi phí tài chính 
642  Chi phí quản lý kinh doanh 
 6421 Chi phí bán hàng 
 6422 Chi phí quản lý doanh nghiệp 
   LOẠI TÀI KHOẢN 7
 THU NHẬP KHÁC
 
711  Thu nhập khácChi tiết theo hoạt động
   LOẠI TÀI KHOẢN 8
CHI  PHÍ  KHÁC
 
811  Chi phí khácChi tiết theo hoạt động
821  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 
   LOẠI TÀI KHOẢN 9
XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH
 
911  Xác định kết quả kinh doanh 
   LOẠI  TÀI KHOẢN 0
TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG
 
 
001  Tài sản thuê ngoài 
002  Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia côngChi tiết theo yêu
003  Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cượccầu quản lý
004  Nợ khó đòi đã xử lý 
007  Ngoại tệ các loại 

Ngoài ra các bạn có thể xem thêm: Cách ghi nhớ hệ thống tài khoản kế toán

Chúc các bạn thành công

ID: 3702424301

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *